Iodinated glycerol | 慕佳樂錠60公絲(艾多普利因)

慕佳樂錠 giúp long đờm, dùng cho người bị viêm phế quản, hen suyễn, khó thở sau phẫu thuật. Người lớn mỗi lần 1 viên, ngày 4 lần, có thể điều chỉnh liều theo tuổi. Tác dụng phụ có thể gặp: buồn nôn, nổi mẩn, dị ứng, sưng tuyến giáp, sưng tuyến mang tai. Không dùng cho người dị ứng với thuốc. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát (15-30°C), tránh xa tầm tay trẻ em. Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ không nên dùng. Nếu bị dị ứng hoặc khó chịu, hãy ngừng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ/dược sĩ. Thuốc có thể gây mụn trứng cá ở tuổi dậy thì và ảnh hưởng đến tuyến giáp ở trẻ bị xơ nang. Tránh dùng thuốc kéo dài.

項目說明
中文名慕佳樂錠60公絲(艾多普利因)
英文名MUCORA TABLETS 60MG (IODOPROPYLIDENE GLYCEROL) “YUNG SHIN”
學名IODINATED GLYCEROL (IODOPROPYLIDENE GLYCEROL)
適應症適用於化痰,舒緩下列呼吸道疾病引起的咳嗽有痰:

1. 氣管炎

2. 支氣管炎

3. 支氣管氣喘

4. 肺氣腫
服用方式成人每次服用一錠,每日四次。劑量可依年齡調整。
副作用你可能會出現腸胃不適(例如噁心、嘔吐、腹瀉)、皮膚起疹子、過敏反應、甲狀腺腫大,或腮腺腫脹等副作用。
禁忌症曾對本藥產生過敏反應之患者禁用本藥。
交互作用
保存方式1. 請將藥物放在兒童拿不到的地方,以免他們誤食而發生危險。

2. 請存放於室溫(15~30℃)環境。

3. 請依據外包裝標示的有效期限內使用完畢。
注意事項1. 使用含碘藥物可能誘發或加重青春痘。

2. 患有囊狀纖維化的兒童更容易因含碘藥物引起甲狀腺腫大。

3. 長期使用含碘藥物可能造成皮膚炎和其他碘中毒症狀,雖然目前此藥尚未出現相關案例,仍不建議長期連續服用。

4. 孕婦及哺乳期婦女不建議使用。

5. 由於新生兒和嬰兒的器官尚未發育成熟,用藥前請務必諮詢醫師,仔細評估用藥的必要性。

6. 服藥後,如果出現過敏或不適症狀(例如:皮疹、搔癢),請立即停藥並諮詢醫師或藥師。

7. 可能的副作用包含:腸胃不適、皮疹、過敏反應、甲狀腺腫大、腮腺炎。
返回頂端