元宙樂清痰顆粒 giúp giảm độ đặc của dịch nhầy đường hô hấp.Cách dùng:Uống trước bữa ăn.Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: 3g (1.2 gói) x 3 lần/ngày.11-15 tuổi: 2g (0.8 gói) x 3 lần/ngày.7-11 tuổi: 1.5g (0.6 gói) x 3 lần/ngày.3-7 tuổi: 1g (0.4 gói) x 3 lần/ngày.Dưới 3 tuổi: Hỏi ý kiến bác sĩ.Tác dụng phụ:Buồn nôn, nôn, đau dạ dày, chóng mặt, buồn ngủ.Không dùng cho:Người dị ứng với thành phần của thuốc.Thận trọng:Tránh ánh nắng trực tiếp. Không dùng quá liều. Không dùng chung với rượu. Ngừng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có tác dụng phụ. Để xa tầm tay trẻ em. Phụ nữ có thai và cho con bú cần hỏi ý kiến bác sĩ.
項目 | 說明 |
中文名 | “元宙”樂清痰顆粒 |
英文名 | Mucoteine granules “Y.C.” |
學名 | ETHANOL ( EQ TO ETHYL ALCOHOL) (EQ TO ALCOHOL) |
適應症 | 減少呼吸道黏膜分泌的黏稠性。 |
服用方式 | 1.成人及15歲以上青少年:每次服用1.2包(3公克),每天三次,飯前服用。 2.11歲至14歲兒童:每次服用0.8包(2公克),每天三次,飯前服用。 3.7歲至10歲兒童:每次服用0.6包(1.5公克),每天三次,飯前服用。 4.3歲至6歲兒童:每次服用0.4包(1公克),每天三次,飯前服用。 5.3歲以下幼兒:請洽詢醫師診治。 |
副作用 | 腸胃方面:可能出現噁心、嘔吐、胃痛。 神經方面:可能出現頭暈、想睡覺。 |
禁忌症 | 曾因本藥成分引起過敏的人。 |
交互作用 | 無 |
保存方式 | 25℃以下儲存。 |
注意事項 | 1. 避免陽光直射。 2. 請勿超過建議用量。 3. 請勿與酒精飲料併用。 4. 使用後若出現任何不適,請立即停用並諮詢醫師。 5. 請放置於兒童不易取得之處。 6. 孕婦及哺乳期婦女,請於使用前諮詢醫師。 7. 本產品僅限成人使用。 |